Ý nghĩa của từ rưng rưng là gì:
rưng rưng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rưng rưng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rưng rưng mình

1

17 Thumbs up   7 Thumbs down

rưng rưng


(nước mắt) ứa ra đọng đầy tròng nhưng chưa chảy xuống thành giọt nước mắt rưng rưng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   11 Thumbs down

rưng rưng


Có nước mắt, sắp khóc : Mắt rưng rưng vì xúc động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

7 Thumbs up   15 Thumbs down

rưng rưng


Có nước mắt, sắp khóc. | : ''Mắt '''rưng rưng''' vì xúc động.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   15 Thumbs down

rưng rưng


Có nước mắt, sắp khóc : Mắt rưng rưng vì xúc động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rưng rưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rưng rưng": . ràng ràng ràng rạng ròng ròng rông rổng rồng [..]
Nguồn: vdict.com





<< rơi rớt thân thể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa